Cây Dạ Cẩm: Đặc Điểm, Tác Dụng và Bài Thuốc Trị Bệnh

Rate this post

Cây Dạ Cẩm, còn được gọi là cây dạ cẩm tím, là một loại cây có giá trị y học cao và sử dụng phổ biến trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. Cây này nổi tiếng với những tác dụng chữa bệnh độc đáo và đặc biệt, và nó có mặt trong nhiều khía cạnh của y học truyền thống và hiện đại. Hãy cùng Thảo An tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm, tác dụng và các bài thuốc quý từ cây Dạ Cẩm này nhé.

Cây dạ cẩm là gì?

Cây dạ cẩm, còn được gọi bằng nhiều tên như cây loét mồm, đất lượt, đứt lướt, hay chạm khẩu cắm, là một loài cây thuộc họ Cà phê Rubiaceae, và có tên khoa học là Oldenlandia eapitellata Kuntze. Đây là một loại cây bụi trườn, thường cuốn và leo vào các cây khác. Cây dạ cẩm có thân dài từ 1 – 2 mét, thân hình trụ và chia thành nhiều đốt. Mỗi đốt của cây thường phình to ra, tạo nên một hình dáng độc đáo cho nó.

Cây dạ cẩm
Cây dạ cẩm

Loài cây này tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, trong đó có dạ cẩm thân tím nhiều lông và dạ cẩm thân xanh. Các loại này có đặc điểm riêng biệt về màu sắc và cấu trúc thân cây, nhưng đều được sử dụng trong các ứng dụng y học và dược liệu do có nhiều tác dụng chữa bệnh độc đáo.

Phân loại 

Cây dạ cẩm (Oldenlandia eapitellata Kuntze) có sự phân loại dựa trên một số đặc điểm quan trọng, trong đó có hai loại chính: dạ cẩm thân xanh và dạ cẩm thân tím. Mỗi loại này có thể tiếp tục được phân thành hai loại con dựa trên việc có nhiều lông bao phủ hoặc ít lông. Cách phân biệt dạ cẩm thân xanh và thân tím thường khá đơn giản dựa trên cấu trúc của thân cây:

Dạ cẩm thân xanh:

Loại cây dạ cẩm thân xanh sẽ có các đốt gần sát nhau: Thân của loại dạ cẩm thân xanh thường có các đốt mọc gần sát nhau, tạo cảm giác chúng nằm rất gần nhau và gắn liền với nhau.

Dạ cẩm thân tím:

Còn đối với cây dạ cẩm thân tím sẽ có các đốt cách thưa nhau: Trái lại, loại dạ cẩm thân tím thường có các đốt cách thưa nhau hơn, không mọc sát và chúng có khoảng cách lớn hơn.

Sự khác biệt này trong cấu trúc của thân cây giúp phân biệt giữa hai loại chính của cây dạ cẩm, tức là dạ cẩm thân xanh và dạ cẩm thân tím, mà sau đó có thể tiếp tục phân thành loại có nhiều lông bao phủ và loại có ít lông, tùy thuộc vào mức độ lông trên các đốt của cây.

Ý nghĩa của cây dạ cẩm trong lĩnh vực y học

Cây dạ cẩm đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước trong y học truyền thống của nhiều dân tộc trên thế giới, nhưng hiện nay, nó cũng đang thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu y học hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm của cây dạ cẩm, tác dụng và công dụng của nó, cách sử dụng trong bài thuốc, và nhiều thông tin hữu ích khác.

Đặc điểm của cây dạ cẩm

Cây dạ cẩm (Oldenlandia eapitellata Kuntze) là một loài cây có các đặc điểm sau:

  1. : Lá của cây dạ cẩm là lá đơn, nguyên, mọc đối, hình bầu dục, đầu nhọn. Kích thước của lá dao động từ 5 đến 15 centimet, và chiều rộng khoảng từ 3 đến 6 centimet. Cuống của lá thường ngắn.
  2. Hoa: Hoa của cây dạ cẩm có hình xim và thường tụ lại thành hình cầu ở đầu cành hoặc ở kẽ lá. Hoa gồm nhiều bông nhỏ có hình ống, thường màu trắng.
  3. Quả: Quả của cây dạ cẩm rất nhỏ, được sắp xếp thành hình cầu và thường chứa nhiều hạt màu đen.
  4. Phân bố: Cây dạ cẩm thường mọc hoang tại một số tỉnh miền núi của Việt Nam như Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Hà Giang và Hà Tây.
  5. Sử dụng và thu hái: Cây dạ cẩm được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược liệu. Nó có thể thu hái quanh năm, thường được hái ở dạng lá và ngọn non. Đôi khi, toàn bộ cây cũng được sử dụng, nhưng rễ của cây có tác dụng ít hơn. Sau khi thu hái, cây dạ cẩm được phơi khô hoặc sấy khô và sau đó sử dụng dần hoặc nấu thành cao để sử dụng trong điều trị bệnh.

Một số hình ảnh về cây Dạ Cẩm

Cây dạ cẩm

Hình ảnh cây Dạ Cẩm

Tác dụng và công dụng của cây dạ cẩm

Tác dụng của cây dạ cẩm trong điều trị bệnh

Cây dạ cẩm (Oldenlandia eapitellata Kuntze) được sử dụng trong điều trị bệnh lý với nhiều tác dụng quan trọng dựa trên các đặc điểm về vị trí và tính chất của nó:

  1. Thanh nhiệt và giải độc: Dạ cẩm có tính bình và vị ngọt hơi đắng, nên nó có khả năng thanh nhiệt và giải độc cho cơ thể. Điều này giúp nó trong việc làm dịu cơn đau và giảm triệu chứng liên quan đến viêm loét dạ dày.
  2. Làm dịu cơn đau và tiêu viêm: Dạ cẩm có khả năng làm dịu cơn đau, đặc biệt là trong trường hợp viêm loét dạ dày. Nó giúp giảm triệu chứng như ợ hơi, ợ chua, khó tiêu, và đầy bụng do viêm loét dạ dày gây ra.
  3. Chữa lở lưỡi, loét miệng, và vết thương: Dạ cẩm có tác dụng làm mau lành các vết thương, giúp chóng lên da non, và có thể chữa trị các vấn đề về lở lưỡi và loét miệng.
  4. Phối hợp với các loại cây khác: Dạ cẩm cũng có thể được kết hợp với các loại cây khác như cỏ Bạc đầu và lá răng cưa để giã đắp và điều trị đau mắt. Ngoài ra, phối hợp với vỏ Đỗ trọng nam cũng có thể chữa trị bong gân.

Công dụng và ứng dụng của cây dạ cẩm trong y học và dược liệu

Ngoài việc sử dụng trong điều trị bệnh, cây dạ cẩm còn có nhiều ứng dụng trong y học truyền thống, chẳng hạn như trong mỹ phẩm, chăm sóc da, và thậm chí trong các loại nước uống và thực phẩm bổ sung.

Các bài thuốc chữa bệnh hay bằng cây dạ cẩm 

Dưới đây là các bài thuốc chữa bệnh bằng cây dạ cẩm dựa trên thông tin bạn cung cấp:

Chữa viêm loét miệng:

Cách 1: Chọn lá dạ cẩm tươi non, rửa sạch và ngâm trong nước muối loãng. Cho lá dạ cẩm vào nồi với 1,5 lít nước, đun sôi trên lửa lớn. Đun trong 15 phút, sau đó lọc nước ra và uống thay trà hằng ngày. Kiên trì trong 1 tuần để giúp làm dịu cơn đau và giảm triệu chứng viêm loét miệng.

Cách 2: Trộn 200-300g bột dạ cẩm và cam thảo bắc sấy khô. Dùng 25g hỗn hợp bột này pha với 250ml nước ấm khi cần. Ngày dùng 2-3 lần để giúp làm dịu và chữa trị loét miệng.

Chữa bệnh về dạ dày:

Cách 1: Sắc lá dạ cẩm non bằng 1 lít nước. Uống thành phần này thành 2-3 lần trong ngày khi nước còn khoảng ½.

Cách 2: Tán bột dạ cẩm và bột cam thảo, sau đó trộn đều. Trước mỗi bữa ăn, uống 25ml bột hỗn hợp này pha với 200ml nước ấm. Ngày dùng 2-3 lần để điều trị bệnh về dạ dày.

Cách 3: Làm cao dạ cẩm: Sắc 5kg lá dạ cẩm với nước cho đến khi cô cạn và trở thành dạng lỏng. Sau đó, thêm 1 lít mật ong nguyên chất và 2kg đường phèn. Uống 20ml dạ cẩm này, pha với 200ml nước ấm 80 độ C trước mỗi bữa chính. Kiên trì sử dụng từ 3 tháng trở lên để cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn.

Thuốc đắp liền miệng vết thương:

Chuẩn bị lá dạ cẩm tươi, rửa sạch và ngâm trong nước muối loãng. Đắp lá dạ cẩm và nước cốt lên vết thương. Đợi khoảng 15-20 phút để lá khô lại rồi loại bỏ.

Trị đau dạ dày, loét dạ dày, hành tá tràng, lỵ:

Sử dụng hỗn hợp bình vôi, dạ cẩm, khổ sâm, xa tiền tử, cân mỗi vị 12g. Sắc hỗn hợp này và uống nước trong nhiều giờ, duy trì uống hàng ngày trong một tháng.

Chữa loét dạ dày, ợ chua:

Lấy 20-40g lá dạ cẩm, rửa sạch và sắc lấy nước uống. Sắc thành cao và lưu trữ. Uống 25ml cao dạ cẩm này, pha với 200ml nước ấm trước bữa ăn. Uống hàng ngày để giúp làm dịu và chữa trị loét dạ dày và ợ chua.

Chữa viêm lưỡi, loét lưỡi họng:

Trộn 200g bột dạ cẩm và 30g bột cam thảo. Pha 30g hỗn hợp này với nước sôi và uống 3 lần mỗi ngày trước bữa ăn.

Hướng dẫn cách trồng và chăm sóc cây Dạ Cẩm

Dạ cẩm là một loại cây dễ trồng và chăm sóc, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược liệu. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách trồng và chăm sóc cây dạ cẩm:

Trồng cây dạ cẩm

Chọn địa điểm:

  • Cây dạ cẩm thích ánh nắng mặt trời tự nhiên, nên chọn vị trí nơi có ánh nắng đủ cho cây.
  • Đất trồng cần có khả năng thoát nước tốt, tránh đặc và ngập úng.

Chọn giống và phương pháp trồng:

  • Bạn có thể mua cây giống dạ cẩm từ các vườn cây hoặc sử dụng hạt giống.
  • Nếu dùng hạt giống, hãy rải hạt trên mặt đất ẩm và sau đó che phủ một lớp mỏng đất.
  • Cây dạ cẩm thường trồng vào mùa xuân hoặc mùa thu.

Khoảng cách trồng:

Khoảng cách giữa các cây dạ cẩm nên là khoảng 20-30 centimet để đảm bảo đủ không gian cho cây phát triển.

Chăm sóc ban đầu:

  • Tưới đất nhẹ để giữ đất ẩm, không làm cây bị ngập úng.
  • Khi cây bắt đầu phát triển, bạn có thể thưa cây để giảm cạnh tranh nguồn dinh dưỡng.

Chăm sóc cây dạ cẩm

Tưới nước:

Dạ cẩm cần duy trì độ ẩm trong đất, nhưng hãy tránh tưới quá nhiều để tránh làm đất bị ngập úng. Tưới khi đất khô ở độ sâu 2-3 centimet.

Bón phân:

Trong mùa mưa, cây có thể không cần bón phân bổ sung. Tuy nhiên, nếu cây có triệu chứng thiếu dinh dưỡng hoặc trong mùa khô, bạn có thể bón phân hữu cơ hoặc phân hóa học pha loãng theo hướng dẫn trên bao bì.

Kiểm tra sâu bệnh và sâu bọ:

Theo dõi cây để phát hiện sớm sự xuất hiện của sâu bệnh và sâu bọ. Sử dụng phương pháp tự nhiên hoặc hóa học để kiểm soát chúng nếu cần.

Tạo dáng và tỉa cây:

Tùy thuộc vào mục đích trồng, bạn có thể cắt tỉa cây để đạt được hình dáng và kích thước mong muốn.

Cây dạ cẩm là một nguồn dược liệu quý giá và có tác dụng trong việc chữa bệnh, nên chăm sóc cây một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của nó trong việc điều trị bệnh

 

Nguồn : thaoanphat.vn